Có 4 kết quả:

条幅 tiáo fú ㄊㄧㄠˊ ㄈㄨˊ條幅 tiáo fú ㄊㄧㄠˊ ㄈㄨˊ調幅 tiáo fú ㄊㄧㄠˊ ㄈㄨˊ调幅 tiáo fú ㄊㄧㄠˊ ㄈㄨˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) wall scroll (for painting or calligraphy)
(2) banner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wall scroll (for painting or calligraphy)
(2) banner

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) amplitude modulation (AM)
(2) size of an adjustment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) amplitude modulation (AM)
(2) size of an adjustment

Bình luận 0